Có 1 kết quả:

nhím
Âm Nôm: nhím
Tổng nét: 22
Bộ: khuyển 犬 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
Unicode: U+248DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhím

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhím