Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩多Nét bút:
一一丨一ノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: MGNIN (一土弓戈弓)
Unicode:
U+24940Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận