Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
ngọc 玉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺩管Nét bút:
一一丨一ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一Thương Hiệt: MGHJR (一土竹十口)
Unicode:
U+24A94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận