Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
sinh 生 (+10 nét)
Hình thái:
⿳炏冖生Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ一一丨一Thương Hiệt: FFBHM (火火月竹一)
Unicode:
U+24BF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận