Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Hình thái: 甾
Nét bút: フフフ一丨フ一丨一一丨
Unicode: U+24C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0