Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Nét bút: ノフ一ノノ一一ノ丶フノ丨フ丶
Unicode: U+25004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Nét bút: ノフ一ノノ一一ノ丶フノ丨フ丶
Unicode: U+25004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0