Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: bì 皮 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Unicode: U+2501B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp