Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
bì 皮 (+10 nét)
Hình thái:
⿰羞皮Nét bút:
丶ノ一一丨一ノフ丨一一フノ丨フ丶Unicode:
U+2501EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận