Có 1 kết quả:

ủng
Âm Nôm: ủng
Tổng nét: 18
Bộ: bì 皮 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶丶一フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+2502A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ủng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi ủng