Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: BUFBQ (月山火月手)
Unicode: U+252C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caang3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0