Có 1 kết quả:

dĩa
Âm Nôm: dĩa
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一フ
Unicode: U+25426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dĩa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái dĩa (cái đĩa đựng đồ ăn)