Có 1 kết quả:
nạo
Âm Nôm: nạo
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フノ丶
Unicode: U+2545A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フノ丶
Unicode: U+2545A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo (muối Ammoniac): nạo sa