Có 2 kết quả:

dòmnhòm
Âm Nôm: dòm, nhòm
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Unicode: U+256D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dòm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòm ngó; ống dòm

nhòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhòm trộm, nhòm qua