Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: kỳ 示 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: MFYIU (一火卜戈山)
Unicode: U+25706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau4

Bình luận 0