Có 1 kết quả:

lụi
Âm Nôm: lụi
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一丨フ一ノ丶
Unicode: U+257F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lụi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lụi tàn