Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: huyệt 穴 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丶ノ一丶ノフ一丨一丶ノ一一丨
Unicode: U+25A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0