Có 1 kết quả:

nia
Âm Nôm: nia
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一ノノフ
Unicode: U+25B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nong nia