Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HNLD (竹弓中木)
Unicode: U+25C65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi4