Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Unicode: U+25D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1