Có 1 kết quả:

nừng
Âm Nôm: nừng
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一ノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+25DB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nừng