Có 1 kết quả:
đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBFF (竹月火火)
Unicode: U+25E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBFF (竹月火火)
Unicode: U+25E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tang4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)