Có 1 kết quả:

trúm
Âm Nôm: trúm
Tổng nét: 28
Bộ: trúc 竹 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trúm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)