Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tán
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言賛
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRQOC (卜口手人金)
Unicode: U+8B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言賛
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRQOC (卜口手人金)
Unicode: U+8B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan3
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0