Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
⿰米店Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶一ノ丨一丨フ一Thương Hiệt: FDIYR (火木戈卜口)
Unicode:
U+25EA6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận