Có 2 kết quả:

niềnniềng
Âm Nôm: niền, niềng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一一丨一丨
Unicode: U+26005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

niền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đóng niền

niềng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

niềng niễng