Có 2 kết quả:

𦀅 niềng𬞊 niềng

1/2

niềng [niền]

U+26005, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

niềng niễng

niềng

U+2C78A, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niềng niễng