Có 1 kết quả:

trói
Âm Nôm: trói
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶丨丨
Unicode: U+26011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trói buộc