Có 1 kết quả:

vướng
Âm Nôm: vướng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一一丨一
Unicode: U+2607D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vướng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vướng víu