Có 1 kết quả:

nút
Âm Nôm: nút
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フノ丶フフ丶丨ノ丶
Unicode: U+26120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắt nút, tết nút