Có 1 kết quả:

chão
Âm Nôm: chão
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+26139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chão

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây chão (dây thừng lớn)