Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丶フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+2617F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1