Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
⿰糹寜Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨Thương Hiệt: VFJPN (女火十心弓)
Unicode:
U+261ADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận