Có 1 kết quả:

nanh
Âm Nôm: nanh
Tổng nét: 18
Bộ: nha 牙 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨ノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+24613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

nanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nanh vuốt