Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: dương 羊 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨
Unicode: U+263E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1