Có 1 kết quả:

mỡ
Âm Nôm: mỡ
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+267D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt mỡ; mỡ màng