Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: TR (廿口)
Unicode: U+26B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kau1

Bình luận 0