Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丶丶一一丨
Thương Hiệt: TEMN (廿水一弓)
Unicode: U+26B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ting1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0