Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺿忙Nét bút:
一丨一丨丶丶丨丶一フThương Hiệt: TPYV (廿心卜女)
Unicode:
U+26B9DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận