Có 1 kết quả:
lá
Âm Nôm: lá
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一丨丨フ丨丨一一ノフ
Unicode: U+26CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一丨丨フ丨丨一一ノフ
Unicode: U+26CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lá cây, lá cỏ