Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TVJD (廿女十木)
Unicode: U+26CC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mui6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0