Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿耶Nét bút:
一丨一丨一丨丨一一一フ丨Thương Hiệt: TSJL (廿尸十中)
Unicode:
U+26CC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận