Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 8
Bộ: nhĩ 耳 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: SJNL (尸十弓中)
Unicode: U+8036
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia,
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ, , ㄜˊ, ye
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

gia

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia tô; gia hoà hoa