Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰亻君Nét bút:
一丨一丨ノ丨フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: TOSR (廿人尸口)
Unicode:
U+26D28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận