Có 1 kết quả:

hẹ
Âm Nôm: hẹ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフフ丶丨ノ丶
Unicode: U+26D60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hẹ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá hẹ