Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺿桀Nét bút:
一丨一丨ノフ丶一フ丨一丨ノ丶Thương Hiệt: TNQD (廿弓手木)
Unicode:
U+26D74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận