Có 1 kết quả:

nhài
Âm Nôm: nhài
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一ノ一丨一一丨一
Unicode: U+26E79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa nhài