Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノ一一一丨一一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: TLYK (廿中卜大)
Unicode: U+26ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei2