Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丶一丶ノ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TYTB (廿卜廿月)
Unicode: U+26F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing6

Chữ gần giống 1