Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺿盞Nét bút:
一丨一丨一フノ丶一フノ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: TIIT (廿戈戈廿)
Unicode:
U+26F9FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận