Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
⿱⺿樣Nét bút:
一丨一丨一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶フフノ丶Thương Hiệt: TDTE (廿木廿水)
Unicode:
U+27052Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận